--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
chúa công
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
chúa công
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chúa công
+ noun
Lord
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chúa công"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"chúa công"
:
chúa công
chưa chừng
Những từ có chứa
"chúa công"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
princess
queen
god
lord
our
regal
christ
king
cham
goodness
more...
Lượt xem: 626
Từ vừa tra
+
chúa công
:
Lord
+
electronegative
:
(thuộc) điện âm
+
churchiness
:
tính quá sùng đạo
+
đấu trường
:
place where public trial are held